Home >  Term: dùi
dùi

Một cấu trúc dài, mảnh, rỗng dùng để ăn của giun tròn và một số loài côn trùng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.