Home > Term: ngập nước (cây trồng)
ngập nước (cây trồng)
Một cây trồng đang đứng trong nước với ít nhất một phần chóp ở trên nước (ngập một phần) hoặc hoàn toàn được bao phủ bởi nước (ngập hoàn toàn).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)