Home > Term: Hệ thống mạng
Hệ thống mạng
Kết nối các nút HET cho nhanh (~ 1 ms) peer-to-peer truyền thông (có thể). Cũng bao gồm các chuyên dụng đồng bộ, chùm xung, và đường dây an toàn. Xem thêm hệ thống mạng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback