Home >  Term: suitcasing
suitcasing

Khi một công ty cố gắng để bán sản phẩm hay dịch vụ trên sàn hiển thị mà không có sự cho phép hoặc sự đồng ý của các sự kiện quản lý của nó.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
  • Category: Conferences
  • Company: CIC

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.