Home >  Term: surimi
surimi

Một sản phẩm chế biến Hải sản mà thường được làm từ Alaska pollack mùi, precooked, và có những thay đổi thành các hình dạng giống với sò ốc. Giả crabmeat là một ví dụ về surimi.

0 0

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.