Home >  Term: khảo sát
khảo sát

Bộ sưu tập dữ liệu về một yếu tố nhất định. Phỏng vấn để cung cấp dữ liệu định lượng dùng cho phân tích.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.