Home > Term: khảo sát
khảo sát
Bộ sưu tập dữ liệu về một yếu tố nhất định. Phỏng vấn để cung cấp dữ liệu định lượng dùng cho phân tích.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)