Home > Term: dễ bị
dễ bị
Mô tả một nhóm các sinh vật dễ bị một tiếp xúc nhất định hơn so với đa số dân mà họ thuộc về.
Lưu ý: Tính nhạy cảm có thể phản ánh giới tính, tuổi, sinh lý trạng thái hay hiến pháp di truyền của sinh vật nguy cơ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)