Home > Term: sự cộng sinh
sự cộng sinh
Chung sống với nhau trong mối quan hệ thân mật của hai sinh vật khác nhau, sự chung sống cùng có lợi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)