Home >  Term: sự cộng sinh
sự cộng sinh

Chung sống với nhau trong mối quan hệ thân mật của hai sinh vật khác nhau, sự chung sống cùng có lợi.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.