Home > Term: triệu chứng
triệu chứng
Một sự thay đổi nhìn thấy được hoặc nhận ra được trong cây trồng hoặc các bộ phận liên quan nảy sinh bệnh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)