Home >  Term: triệu chứng
triệu chứng

Một sự thay đổi nhìn thấy được hoặc nhận ra được trong cây trồng hoặc các bộ phận liên quan nảy sinh bệnh.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.