Home > Term: đồng bộ hóa
đồng bộ hóa
Âm thanh và hình ảnh ghi lại hoặc phát lại cùng một lúc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)