Home >  Term: hợp giao tử
hợp giao tử

Liên hiệp các giao tử hay tế bào giới tính để tạo thành một hợp tử.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.