Home > Term: Hệ thống
Hệ thống
Một nhóm các quá trình phụ thuộc lẫn nhau và những người mà cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ phổ biến.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)