Home > Term: Tailing
Tailing
Trong ống nghiệm thêm cùng một nucleotide bởi enzym thiết bị đầu cuối transferase, để kết thúc 3´-hiđrôxyl của một phân tử DNA song. aka homopolymeric dấu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback