Home > Term: Tailings
Tailings
Chất thải tách trong quá trình chế biến các loại cây trồng và quặng khoáng sản, bao gồm cả các dư lượng của nguyên liệu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)