Home > Term: hoạt thạch
hoạt thạch
Một khoáng chất silicat cực kỳ mềm và gây cảm giác như xà phòng hoặc dầu mỡ, được sử dụng như là bột tan.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)