Home >  Term: hoạt thạch
hoạt thạch

Một khoáng chất silicat cực kỳ mềm và gây cảm giác như xà phòng hoặc dầu mỡ, được sử dụng như là bột tan.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.