Home > Term: giả mạo
giả mạo
Hành động thực hiện để bù đắp cho các biến thể trong các giới hạn kiểm soát của một hệ thống ổn định; giả mạo làm tăng thay vì giảm biến thể, như được minh chứng trong thử nghiệm kênh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)