Home > Term: đội ngũ
đội ngũ
Một nhóm các cá nhân tổ chức để làm việc với nhau để thực hiện một mục tiêu cụ thể.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)