Home > Term: Telecommuting
Telecommuting
Việc sử dụng công nghệ máy tính và viễn thông cho phép nhân viên để thực hiện một số hoặc tất cả một công việc ở nhà.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback