Home > Term: ôn đới phage
ôn đới phage
Một thực khuẩn (virus) mà xâm nhập nhưng có thể không tiêu diệt (lyse) máy chủ lưu trữ (tế bào vi khuẩn). Tuy nhiên, nó có thể sau đó nhập chu kỳ lytic.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)