Home > Term: nhiệt độ
nhiệt độ
Một thuật ngữ tiềm năng mà mô tả ấm áp hoặc coldness của một đối tượng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)