Home > Term: độ
độ
Một thiết bị bao gồm hai nút kim loại màu khác nhau mà đáp ứng cho sự khác biệt nhiệt độ giữa hai nút.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)