Home > Term: thermoscreen
thermoscreen
Trong U. S. thuật ngữ Hải quân, giống như dụng cụ nơi trú ẩn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)