Home > Term: thời gian
thời gian
Trình ước tính hoặc đo số lượng thời gian thực hiện yêu cầu cho một hệ thống phần mềm hoặc các thành phần.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)