Home > Term: ù tai
ù tai
Liên tục tiếng ồn trong tai, chẳng hạn như chuông, ù, roaring, hoặc nhấp vào.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)