Home > Term: Tổng mây che phủ
Tổng mây che phủ
Phần nhỏ của bầu trời ẩn của tất cả các đám mây có thể nhìn thấy.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback