Home > Term: Tổng phúc lợi
Tổng phúc lợi
Tổng thặng dư tiêu dùng và nhà sản xuất thặng dư.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)