Home > Term: chất độc
chất độc
Một hợp chất được sản xuất bởi một sinh vật và độc để thực vật hoặc động vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)