Home > Term: chất độc
chất độc
Một chất độc hại có thể được tìm thấy trong thực phẩm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Food (other)
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)