Home > Term: phiên mã (di truyền học)
phiên mã (di truyền học)
Sinh tổng hợp của ARN thực hiện trên một mẫu DNA.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback