Home > Term: chuyển giao
chuyển giao
Quá trình di chuyển nuôi cấy tế bào hoặc các tế bào với một phương tiện mới.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)