Home > Term: giao thông vận tải
giao thông vận tải
Sự chuyển động của khối lượng từ một điểm trong đất tới một điểm trong đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)