Home > Term: hình tam giác
hình tam giác
Một loại cắt trong đó đá có ba phía khác biệt.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Jewelry
- Category: Jewelry
- Company: Kay Jewelers
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback