Home > Term: trichogyne
trichogyne
Kéo dài tiếp nhận của carpogonium (cấu trúc sinh sản nữ) trong tảo đỏ nơi giao tử Nam trở nên gắn liền.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)