Home > Term: troughing puli
troughing puli
Một vành đai puli có hai hay nhiều cuộn sắp xếp để bật lên các cạnh của vành đai để tạo thành các vành đai vào trough một.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Mining
- Category: General mining; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)