Home >  Term: udic
udic

Liên quan đến một chế độ ẩm đất mà đất là không khô cho miễn là 90 ngày tích lũy (USDA, 1975).

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.