Home > Term: udic
udic
Liên quan đến một chế độ ẩm đất mà đất là không khô cho miễn là 90 ngày tích lũy (USDA, 1975).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback