Home > Term: ô khuôn khổ
ô khuôn khổ
Một khuôn khổ hệ thống bao gồm và liên kết với thành phần subframeworks và các khuôn khổ công cộng. Khuôn khổ một ô "chứa" hệ thống phần mềm xác định một môi trường ứng dụng hoặc một lớp của hệ thống phần mềm. Xem thêm subframework.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback