Home >  Term: unfilled spikelet
unfilled spikelet

Hạt đã không đầy và trưởng thành nhờ điều kiện môi trường xấu hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nó.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.