Home > Term: đơn vị thử nghiệm
đơn vị thử nghiệm
Thử nghiệm đơn vị phần cứng hoặc phần mềm cá nhân hoặc nhóm các đơn vị liên quan.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback