Home > Term: đơn vị
đơn vị
Một đối tượng mà một đo lường hoặc quan sát có thể được thực hiện; thường được sử dụng trong ý nghĩa của một "đơn vị của sản phẩm", các thực thể của sản phẩm được kiểm tra để xác định xem nó là khiếm khuyết hay nondefective.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)