Home >  Term: người dùng thân thiện
người dùng thân thiện

Chủ yếu là một thuật ngữ dùng trong xử lý dữ liệu tự động (ADP); nó connotes một máy tính (phần cứng) hoặc chương trình (phần mềm) tương thích với khả năng của một người sử dụng nó thành công và dễ dàng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.