Home > Term: vắc xin
vắc xin
Một sự chuẩn bị của tác nhân gây bệnh chết hoặc bị suy yếu, hoặc có nguồn gốc yếu tố quyết định kháng nguyên, được sử dụng để tạo ra hình thành kháng thể hoặc miễn dịch chống lại các mầm bệnh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)