Home > Term: xác nhận
xác nhận
Một cơ chế để đảm bảo rằng người dùng đã nhập dữ liệu nằm trong giới hạn quy định.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback