Home > Term: xác nhận
xác nhận
Việc xác nhận một sản phẩm hay dịch vụ đáp ứng các yêu cầu mà nó được dự định.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)