Home >  Term: biến
biến

Một khoản mục số lượng hoặc dữ liệu có giá trị có thể thay đổi; Ví dụ, biến hiện giờ.

0 0

ผู้สร้าง

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.