Home > Term: Đa dạng giống.
Đa dạng giống.
Những khác biệt đo lường được trong số các giống mọc ở một vùng cụ thể hay sự đa dạng di truyền trong số các giống cây lúa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- NgaCong
- 100% positive feedback
(Vietnam)