Home >  Term: Đa dạng giống.
Đa dạng giống.

Những khác biệt đo lường được trong số các giống mọc ở một vùng cụ thể hay sự đa dạng di truyền trong số các giống cây lúa.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • NgaCong
  • (Vietnam)

  •  (Bronze) 81 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.