Home >  Term: phát giống
phát giống

Thủ tục phát hành giống từ các trạm chăn nuôi cho nông dân canh tác vì mục đích thương mại.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.