Home > Term: vector
vector
1). Một sinh vật đó mang mầm bệnh từ một máy chủ lưu trữ khác. 2). Một côn trùng mà truyền một bệnh. 3). Phân tử một DNA tự nhân bản phục vụ để chuyển một phân đoạn DNA vào một máy chủ lưu trữ di động trong công nghệ tái tổ hợp DNA.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback