Home > Term: xoay Gió
xoay Gió
Ở Bắc bán cầu, một cơn gió mà xoay theo hướng chiều kim đồng hồ với tăng chiều cao; các đối diện sao Gió.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)