Home >  Term: sinh dưỡng
sinh dưỡng

Đề cập đến sự phát triển sinh sản vô tính ở thực vật(thân, lá, rễ)trái ngược với phát triển tình dục (hoa, hạt giống).

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.