Home >  Term: đất chưa khai phá
đất chưa khai phá

Đất chưa từng được trồng hoặc bị xáo trộn để sản xuất cây trồng hoặc mục đích nào khác.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.